Có 2 kết quả:
緩緩 huǎn huǎn ㄏㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˇ • 缓缓 huǎn huǎn ㄏㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slowly
(2) unhurriedly
(3) little by little
(2) unhurriedly
(3) little by little
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) slowly
(2) unhurriedly
(3) little by little
(2) unhurriedly
(3) little by little
Bình luận 0