Có 2 kết quả:

緩緩 huǎn huǎn ㄏㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˇ缓缓 huǎn huǎn ㄏㄨㄢˇ ㄏㄨㄢˇ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) slowly
(2) unhurriedly
(3) little by little

Bình luận 0